I never thought of that possibility.
Dịch: Tôi chưa từng nghĩ đến khả năng đó.
He had never thought of leaving his hometown.
Dịch: Anh ấy chưa từng nghĩ đến việc rời bỏ quê hương.
không thể tưởng tượng được
không lường trước được
nghĩ
suy nghĩ
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Bếp cổ
Số tiền phải trả hoặc thanh toán
nước từ lỗ khoan
khuyến khích du lịch có trách nhiệm
Trang phục tối giản
thực tập sinh
Hình phạt viết tay
chất hóa học