He tried to heal himself with herbal remedies.
Dịch: Anh ấy cố gắng chữa mình bằng các phương thuốc thảo dược.
She needs time to heal herself after the trauma.
Dịch: Cô ấy cần thời gian để chữa lành bản thân sau травмы.
tự chữa lành
tự chữa khỏi
sự chữa lành
chữa lành
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
thuyền viên
tổ chức tình nguyện
nhân học văn hóa
u ám, ảm đạm
Giám đốc kinh doanh phó
thủ tục rà soát
Dũng cảm nhìn vào cái sai
khối, cụm, bó