The project is still incomplete.
Dịch: Dự án vẫn chưa hoàn thiện.
Her knowledge of the subject is incomplete.
Dịch: Kiến thức của cô ấy về chủ đề này chưa đầy đủ.
chưa hoàn thành
một phần
sự chưa hoàn thiện
một cách chưa hoàn thiện
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
một cách triệt để, toàn diện
Giò heo
pháp khí Phật giáo
Cảm giác thoáng qua
trái tim từng vô tình
nhóm sinh viên
da nhạy cảm
Đông Âu và Trung Âu