The unoccupied house was falling into disrepair.
Dịch: Ngôi nhà chưa có người ở đang dần hư hỏng.
She found an unoccupied seat on the bus.
Dịch: Cô ấy tìm thấy một chỗ ngồi chưa có người trên xe buýt.
bỏ trống
trống rỗng
sự chiếm giữ
chiếm giữ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
chào
Đi bộ du lịch
góc đường
tách rời, riêng biệt
mức nghèo khổ
Trạm tên lửa đất đối không
Tự tin thái quá, điệu bộ nghênh ngang
chỗ ở sang trọng