His fanaticism led him to commit extreme acts.
Dịch: Sự cuồng tín của anh ta đã dẫn đến những hành động cực đoan.
Religious fanaticism is a dangerous thing.
Dịch: Sự cuồng tín tôn giáo là một điều nguy hiểm.
sự cuồng nhiệt
sự cố chấp
cuồng tín
người cuồng tín
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
ngồi xem chung
ngành công nghiệp thiết yếu
Các vị thần bếp
dãy núi ven biển
ứng dụng bảo hiểm xã hội
dịch vụ tư vấn tâm lý hoặc hướng nghiệp
Thế hệ gen Z
Chương trình học