He is a devoted husband who always supports his wife.
Dịch: Anh ấy là một người chồng tận tụy luôn hỗ trợ vợ mình.
Her devoted husband took care of her during her illness.
Dịch: Người chồng tận tụy của cô đã chăm sóc cô trong suốt thời gian cô ốm.
người chồng trung thành
sự tận tụy
tận tụy
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Ngày Quốc tế Phụ nữ
Sóng bức xạ
công tác tìm kiếm
nhân viên mới
bánh mì kẹp kiểu tàu ngầm
giảm bớt, làm nhẹ đi
người thăm dò, người tìm khoáng sản
nhiệm vụ, bổn phận