The seating in the theater was very comfortable.
Dịch: Chỗ ngồi trong rạp hát rất thoải mái.
We need to arrange the seating for the meeting.
Dịch: Chúng ta cần sắp xếp chỗ ngồi cho cuộc họp.
bố trí chỗ ngồi
cái ghế
chỗ ngồi
sắp xếp chỗ ngồi
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
thương con
tải, chất hàng, nạp
băng dính sửa lỗi
tránh những nơi ồn ào
sai chính tả
Biển Sundra
chế độ ẩm thực
chợ; thị trường