We are preparing supplies for a voyage.
Dịch: Chúng tôi đang chuẩn bị đồ dùng cho một chuyến đi biển.
This fund is specifically for a voyage to explore new lands.
Dịch: Quỹ này dành riêng cho một chuyến đi biển để khám phá những vùng đất mới.
cho một hành trình
cho một chuyến đi
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Chi phí hành chính
bảo vệ quyền lợi hợp pháp
không thiếu, chắc chắn
Đình chỉ nhân viên y tế
giữ bình tĩnh, không hoảng loạn
Truyền thông tiếng Quan Thoại
que tăm
Khuya dậy sớm