I bought fresh vegetables at the local market.
Dịch: Tôi đã mua rau tươi tại chợ địa phương.
The local market is always bustling with activity.
Dịch: Chợ địa phương luôn đông đúc với hoạt động.
chợ cộng đồng
chợ khu phố
chợ
địa phương
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Chứng minh sự thành thạo
kênh bán hàng
di cư
Làm suy yếu khả năng
sự phỉ báng, sự vu khống
cây sồi
lớp hỗ trợ
nhóm chuẩn mực