He did it for himself.
Dịch: Anh ấy làm điều đó cho chính mình.
She bought a gift for herself.
Dịch: Cô ấy mua một món quà cho chính mình.
cho bản thân bạn
cá nhân
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
quan hệ kinh tế
hình ảnh deepfake
khả năng sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông
Mẫu, hình mẫu, kiểu
khu vực thương mại
Đồ uống chủ yếu
ảnh khoe body
Phụ nữ