He is liable for any damage caused.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào gây ra.
They are liable to forget if you don't remind them.
Dịch: Họ có khả năng quên nếu bạn không nhắc nhở họ.
chịu trách nhiệm
có trách nhiệm
trách nhiệm pháp lý
làm cho có trách nhiệm
16/09/2025
/fiːt/
tính hay thay đổi, tính dễ thay đổi
Thành phố có thể sống được
tự do kinh tế
Sự kết nối (chia sẻ kết nối internet)
tình trạng khẩn cấp
dạ dày no
cuối tháng
tu viện