She had to endure a lot of pain during her recovery.
Dịch: Cô ấy phải chịu đựng rất nhiều đau đớn trong quá trình hồi phục.
He must endure the consequences of his actions.
Dịch: Anh ấy phải chịu đựng hậu quả của hành động của mình.
They endured the harsh winter together.
Dịch: Họ đã chịu đựng mùa đông khắc nghiệt cùng nhau.
Danh tính nhóm, nhận diện của một nhóm người dựa trên các đặc điểm chung về văn hóa, giá trị hoặc mục tiêu