The company offers company-sponsored meals as an employee benefit.
Dịch: Công ty cung cấp chính sách bao ăn như một phúc lợi cho nhân viên.
Many tech companies have a company-sponsored meals program.
Dịch: Nhiều công ty công nghệ có chương trình chính sách bao ăn.
Một loại khoáng chất được sử dụng trong xây dựng và nghệ thuật, thường được gọi là thạch cao.