The performance completely captivated the audience.
Dịch: Màn trình diễn đã hoàn toàn chinh phục khán giả.
The speaker knew how to captivate the audience with his humor.
Dịch: Diễn giả biết cách chinh phục khán giả bằng sự hài hước của mình.
dành được cảm tình của khán giả
quyến rũ khán giả
sự chinh phục
đầy sức quyến rũ
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Nhan sắc khác lạ
thuộc về một chủ đề; mang tính thời sự
xì hơi
Các quốc gia giàu dầu mỏ
người xác minh
của cải lớn
chỉ thị tài chính
hồ sơ điều chỉnh