The navy conducted extensive anti-submarine warfare exercises.
Dịch: Hải quân đã tiến hành các cuộc tập trận chống tàu ngầm rộng rãi.
Advancements in technology have improved anti-submarine warfare capabilities.
Dịch: Sự tiến bộ trong công nghệ đã cải thiện khả năng chống tàu ngầm.
Trang thiết bị hoặc đồ dùng dùng để nâng cao hiệu suất trong thể thao hoặc hoạt động ngoài trời