The warrior fought bravely in the battle.
Dịch: Chiến binh đã chiến đấu dũng cảm trong trận chiến.
She is a warrior in the fight for justice.
Dịch: Cô ấy là một chiến binh trong cuộc chiến vì công lý.
người chiến đấu
binh sĩ
chiến tranh
chiến đấu
16/09/2025
/fiːt/
chỗ ở tạm thời
chi nhánh liên kết
Cổng vinh quang
thiết kế kỹ thuật dân dụng
người bạn đời vĩnh cửu
sự vỡ nang
giá trị lũy kế
giải quyết cảm xúc