I bought an old car.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc xe cũ.
That old car is still running well.
Dịch: Chiếc xe cũ đó vẫn chạy tốt.
xe đã dùng
xe二手
cũ
xe
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Nam Mỹ
Y học hội nhập
hệ thống kiểm định tại chỗ
công trình cao tầng
thèm thuồng, khao khát
mùn
cây cảnh
xe cảnh sát