I bought a new mat for my bed.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc đệm mới cho giường của mình.
The mat is very comfortable to sleep on.
Dịch: Chiếc đệm rất thoải mái để ngủ.
Make sure to place the mat properly.
Dịch: Hãy chắc chắn đặt chiếc đệm đúng cách.
gối tựa
miếng đệm
bộ đệm
vải đệm
làm phẳng
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Gia đình khỏe mạnh
Chúc bạn hạnh phúc
quan tâm đến nhân viên
du lịch dựa vào thiên nhiên
nghĩa địa động vật
bản cập nhật phần mềm
Thành tựu gây tranh cãi
bằng cấp chuyên ngành