Parents are struggling to afford tuition payments.
Dịch: Phụ huynh đang phải vật lộn để chi trả học phí.
The university offers several options for tuition payment.
Dịch: Trường đại học cung cấp một vài lựa chọn để chi trả học phí.
chi trả phí trường học
chi trả phí giáo dục
trả học phí
học phí
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Xây dựng gia đình
đầu đạn chùm
dân số phân bố
Sân khấu đầu tư lớn
người buôn bán; người đại lý
mậu dịch tương hỗ
tờ bìa, trang bìa
sự sinh con