The dress was made with exquisite detail.
Dịch: Chiếc váy được làm với chi tiết đều đẹp.
The craftsmanship shows exquisite detail.
Dịch: Tay nghề thủ công thể hiện chi tiết đều đẹp.
chi tiết hoàn hảo
chi tiết hoàn mỹ
chi tiết
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
động lực phát triển mới
Món ăn phụ trong ẩm thực Hàn Quốc, thường được phục vụ cùng với cơm.
tiếp xúc trực tiếp
điểm trung chuyển, trạm dừng chân
quần áo bảo vệ khỏi tia UV
môi trường biển
mối quan hệ gia đình
chiều tối, hoàng hôn