The leasing cost of the new office space is quite high.
Dịch: Chi phí thuê văn phòng mới khá cao.
We need to calculate the leasing cost before making a decision.
Dịch: Chúng ta cần tính toán chi phí thuê trước khi đưa ra quyết định.
chi phí thuê
chi phí hợp đồng thuê
hợp đồng thuê
thuê
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
tăng cường sự hiểu biết
ký ức lịch sử
Tổn thương thận cấp
công cụ khí nén
Người quản lý môn học
khu vực công nghệ cao
chứng chỉ sau đại học
Triệt phá nhiều điểm