Our company has many overseas branches.
Dịch: Công ty của chúng tôi có nhiều chi nhánh ở nước ngoài.
He is the manager of the overseas branch.
Dịch: Anh ấy là quản lý của chi nhánh nước ngoài.
chi nhánh ngoại quốc
chi nhánh quốc tế
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Thu nhập từ nhập khẩu
Gà hữu cơ
luyện tập kháng lực
sức nóng quá lớn
chết não
Nghệ sĩ mực
rau mác
Giá trị Mỹ