The government announced significant budget expenditures for infrastructure projects.
Dịch: Chính phủ đã công bố các khoản chi ngân sách đáng kể cho các dự án cơ sở hạ tầng.
Budget expenditures must be carefully managed to avoid deficits.
Dịch: Chi ngân sách phải được quản lý cẩn thận để tránh thâm hụt.
Sự phụ thuộc vào dinh dưỡng hoặc thực phẩm để duy trì chức năng sinh lý hoặc sức khỏe.