She has been dieting to lose weight.
Dịch: Cô ấy đã ăn kiêng để giảm cân.
Dieting can be a challenging process.
Dịch: Ăn kiêng có thể là một quá trình đầy thử thách.
giảm cân
giới hạn calo
chế độ ăn
ăn kiêng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
sự phản đối
Bánh ăn nhẹ giòn
Bánh tráng Việt Nam có trứng
đung đưa, swing
Văn hóa hướng tới nhóm
vẻ đẹp tự nhiên
Chiến thuật thời gian thực
sự chuyên chế