The children scampered together when they saw the puppy.
Dịch: Lũ trẻ chạy túm tụm lại khi nhìn thấy con cún con.
The mice scampered together for warmth.
Dịch: Những con chuột chụm lại với nhau để giữ ấm.
xúm lại với nhau
tụm lại với nhau
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
luật hiện hành
Nguồn cảm hứng vô tận
Nghiên cứu quốc gia
hội nghị phát triển
mô hình nhân vật hành động
lệnh
Vùng tranh chấp
các bước đi chung