The product was criticized for its poor quality.
Dịch: Sản phẩm đã bị chỉ trích vì chất lượng kém.
Poor quality materials can lead to safety issues.
Dịch: Vật liệu chất lượng kém có thể dẫn đến các vấn đề về an toàn.
kém
không đạt tiêu chuẩn
chất lượng
giảm chất lượng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
chiến lược phù hợp
căng mắt
trang nghe nhạc trực tuyến
Đào tạo hiệu suất
đăng ký dự thi
Thư rác
suy giảm ý thức
giải đố hóc búa