He has a thick voice, suitable for narrating.
Dịch: Anh ấy có chất giọng dày, rất phù hợp để kể chuyện.
The singer is known for her thick voice.
Dịch: Nữ ca sĩ được biết đến với chất giọng dày.
Giọng trầm
Giọng ấm
có chất giọng dày
16/09/2025
/fiːt/
nuôi trồng thủy sản
món hầm từ thịt bò
sự quan tâm tăng lên
hiến chương
bạc
bất cứ điều gì
giao lưu bóng đá
dã ngoại