She has a distinctive voice that makes her easily recognizable.
Dịch: Cô ấy có chất giọng đặc trưng giúp người khác dễ dàng nhận ra.
The singer is known for his distinctive voice.
Dịch: Ca sĩ được biết đến với chất giọng đặc trưng của mình.
giọng nói độc đáo
giọng nói thương hiệu
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
hiện tượng quang học
sành điệu xuống phố
sự tăng giá
cuộc chiến
cốc hút
In ấn hai mặt
Phụ kiện du lịch
luận văn thạc sĩ