Keep inflammable substances away from heat sources.
Dịch: Hãy để các chất dễ cháy tránh xa các nguồn nhiệt.
The factory stored large quantities of inflammable substances.
Dịch: Nhà máy đã lưu trữ một lượng lớn các chất dễ cháy.
vật liệu dễ cháy
chất dễ bắt lửa
dễ cháy
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Em xinh
văn phòng điều hành
séc ngân hàng
Hợp chất thay đổi tâm trí
tính kiên trì
lướt bánh
cuộc thi trượt băng nghệ thuật
Ngoài ra, bên cạnh đó