He suffered a serious injury in the accident.
Dịch: Anh ấy bị chấn thương nghiêm trọng trong vụ tai nạn.
The player was sidelined due to a serious injury.
Dịch: Cầu thủ đó phải ngồi ngoài vì một chấn thương nghiêm trọng.
Chấn thương nặng
Chấn thương chí mạng
nghiêm trọng
gây thương tích
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Thay đồ
đường thốt nốt
phương thức xét tuyển
công ty của bạn
hợp đồng thử việc
Giáo viên đánh giá
múa đường phố
sự điện giật