The player is out due to injury.
Dịch: Cầu thủ này không thể thi đấu vì chấn thương.
He sustained an injury and will be unavailable for the next match.
Dịch: Anh ấy bị chấn thương và sẽ không thể thi đấu trong trận đấu tới.
Nghỉ thi đấu do chấn thương
Danh sách chấn thương
chấn thương
gây chấn thương
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
định ngày theo trình tự thời gian
mô cơ
Sắp xếp không gian
sự lái xe
Ký ức đẹp
hàn
thuộc về điều hướng
Biểu tượng hòa bình