He suffered a leg injury during the football match.
Dịch: Anh ấy bị chấn thương chân trong trận đấu bóng đá.
The leg injury prevented her from running.
Dịch: Chấn thương chân khiến cô ấy không thể chạy.
tổn thương chi dưới
vết thương ở chân
vết thương
làm bị thương
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
hội nghị
xúc phạm
Đau lưng
nâng cấp lên hạng nhất
tái phạm nhiều lần
Bánh xèo
Chứng biếng ăn
Đại hội Thể thao Thế giới