I sincerely apologize for my mistake.
Dịch: Tôi chân thành xin lỗi về lỗi của mình.
She sincerely believes in his abilities.
Dịch: Cô ấy chân thành tin vào khả năng của anh ấy.
một cách chân thật
một cách thành thật
chân thành
sự chân thành
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
đạt đến đỉnh điểm
nạn nhân
Mục tiêu công bằng
bàn là
Thiết bị chẩn đoán
trái táo của tình yêu
Sự chuyển pha
xây dựng định nghĩa mới