The company reached an impressive milestone this quarter.
Dịch: Công ty đã chạm mốc ấn tượng trong quý này.
The project reached an impressive milestone after months of hard work.
Dịch: Dự án đã chạm mốc ấn tượng sau nhiều tháng làm việc vất vả.
đạt được cột mốc ấn tượng
đạt được thành tích đáng chú ý
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Thị trường việc làm
tư vấn kinh doanh
chữ viết tắt
Vườn ươm doanh nghiệp
thang đo đánh giá
Giới thượng lưu toàn cầu
Ủy ban nhân dân cấp huyện
vẻ ngoài phong cách