His ironical statement made everyone uncomfortable.
Dịch: Câu nói mỉa mai của anh ấy khiến mọi người khó chịu.
She delivered an ironical statement about the company's success.
Dịch: Cô ấy đưa ra một tuyên bố mỉa mai về sự thành công của công ty.
Lời nhận xét са са
Bình luận châm biếm
Mỉa mai
Một cách mỉa mai
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
ngôn ngữ chung
kinh doanh giỏi
Bạn nghĩ sao?
dòng dõi hoàng gia
trục bánh
cáo buộc kiên quyết
cà phê sữa đá
các phái đoàn