They are my favorite fan couple.
Dịch: Họ là cặp đôi người hâm mộ yêu thích của tôi.
The fan couple is so cute.
Dịch: Cặp đôi fan đó thật dễ thương.
cặp đôi được gán ghép
cặp đôi ảo
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Kỹ thuật viên chăm sóc sức khỏe
vốn đã thu được
sản xuất, chế tạo
người vợ/chồng cũ
Vận chuyển hàng hóa vào bên trong, thường từ một địa điểm bên ngoài vào kho hoặc điểm phân phối.
kiểm tra sức khỏe
Cải thiện kiến thức
dân tình đoán rằng