The category level helps organize the data effectively.
Dịch: Cấp độ danh mục giúp tổ chức dữ liệu một cách hiệu quả.
We need to establish a category level for these products.
Dịch: Chúng ta cần thiết lập một cấp độ danh mục cho những sản phẩm này.
cấp độ phân loại
tầng
danh mục
phân loại
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
mũ phép thuật
ban tuyển chọn
cây me
tập thể nghệ thuật
thảm họa môi trường
điểm sinh trưởng
Cua đồng
đơn vị đo chiều dài bằng một phần mười triệu mét (1m = 100 cm)