Many athletes compete for the gold medal.
Dịch: Nhiều vận động viên cạnh tranh cho huy chương vàng.
The two companies will compete in the market.
Dịch: Hai công ty sẽ cạnh tranh trên thị trường.
đấu tranh
đối thủ
cuộc thi
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
nghi vấn mang bầu
thịt khô
dòng năng lượng
phù phổi
Các khoản chi tiêu
chăn chống cháy
sinh vật huyền thoại
công nghệ ứng dụng