The scene change was abrupt.
Dịch: Cảnh thay đổi diễn ra đột ngột.
A scene change indicates a shift in location or time.
Dịch: Đổi cảnh cho thấy sự thay đổi về địa điểm hoặc thời gian.
chuyển đổi
sự thay đổi
thay đổi
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Đường chín đoạn
môn thể thao đấu bò
Bữa ăn nhẹ vào giữa đêm
bản phác thảo
Nhu cầu phát triển vaccine
sự ngừng lại, sự đình chỉ
giá trị kinh tế
bộ đồ, trang phục