She remained watchful during the night.
Dịch: Cô ấy vẫn cảnh giác suốt cả đêm.
The watchful parents kept an eye on their children.
Dịch: Những bậc phụ huynh cảnh giác đã theo dõi con cái của họ.
cảnh giác
thận trọng
sự cảnh giác
theo dõi
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
một phần của
Tự trách mình
việc làm ổn định
Phô mai đậu nành
Mì gạo xào với cua
báo cáo đánh giá
Dãy số trúng giải
thuộc về hoặc có liên quan đến vùng nhiệt đới