The bird began to flap its wings.
Dịch: Con chim bắt đầu vỗ cánh.
He gave a quick flap of the flag.
Dịch: Anh ta vẫy cờ một cách nhanh chóng.
cánh
vỗ cánh
sự vỗ cánh
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
giao lưu, xã hội hóa
Hành động bộc phát
Bài kiểm tra xếp lớp trung học
Nước táo lên men
khuyến khích, thúc đẩy
Mỳ chính
kẹp phẫu thuật
Làm việc tại văn phòng