The political climate is causing extreme tension.
Dịch: Tình hình chính trị đang gây ra căng thẳng cực độ.
Extreme tension can lead to health problems.
Dịch: Căng thẳng cực độ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
Áp lực cao
Áp lực lớn
Căng thẳng
Làm căng thẳng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
ống nước
bài kiểm tra được xử lý nhanh chóng
lịch thi rất khắc nghiệt
người chuyển giới
ngạc nhiên
hồ sơ điều chỉnh
Chất độc hại, vật liệu nguy hiểm
hít vào