The decision was made on substantial grounds.
Dịch: Quyết định được đưa ra dựa trên căn cứ xác đáng.
There is no substantial grounds for such claims.
Dịch: Không có căn cứ xác đáng cho những tuyên bố như vậy.
cơ sở hợp lệ
lý lẽ vững chắc
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
doanh nghiệp khu vực công
kích thích spin
lực lượng vật lý
tuổi dậy thì
hành vi cạnh tranh
thời kỳ mãn kinh
Mẫu, hình mẫu, kiểu
Chi tiêu công cộng