The team worked to equilibrate the system.
Dịch: Nhóm đã làm việc để cân bằng hệ thống.
It is important to equilibrate the temperature across the room.
Dịch: Việc cân bằng nhiệt độ trong phòng là rất quan trọng.
cân bằng
ổn định
trạng thái cân bằng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
tỏi dại
Binh lính và dân thường
Ảnh hưởng ngay lập tức
lớp học hướng dẫn
công đoạn trị liệu
thời gian trong ngày
Ngược dòng thành công
cuộc sống năng động