The dessert on the menu looks very tempting.
Dịch: Món tráng miệng trong thực đơn trông rất cám dỗ.
It was tempting to skip the workout and relax at home.
Dịch: Thật cám dỗ khi bỏ tập luyện và ở nhà thư giãn.
hấp dẫn
cám dỗ
sự cám dỗ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Vịt nướng
thời đại thông tin
chiếc thảm; cái mat
Hiệp ước phòng thủ
lờ đi những chuyện bé xé ra to
dưa chuột gọt vỏ
Yên bình và thịnh vượng
tuân thủ thuế