He used a spade to dig a hole in the garden.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng cái xẻng để đào một cái hố trong vườn.
She found a spade in the shed.
Dịch: Cô ấy tìm thấy một cái xẻng trong kho.
cái xẻng lớn
công cụ đào
hành động đào bằng xẻng
đào bằng xẻng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Tích sản bạc
Bữa tiệc năm mới
thuộc về sao, thiên văn
những nhịp điệu truyền cảm hứng
sự viêm thần kinh
thô, sống
quả sim
tính cách kịch, lối diễn kịch