He placed the ball on the tee.
Dịch: Anh ấy đặt bóng lên cái tee.
Would you like some tee?
Dịch: Bạn có muốn uống trà không?
tee golf
trà
vùng tee
khởi đầu (trong golf)
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
ổ (gà, vịt...); đám con
sắp xếp, bố trí, vứt bỏ
gương mặt vô cảm
Bộ Khoa học và Công nghệ
Tiểu tiện thường xuyên
bác sĩ học thuật
sự hưng phấn, sự vui vẻ, sự phấn chấn
háo hức đến thăm