Her eating style is very elegant.
Dịch: Phong cách ăn mặc của cô ấy rất thanh lịch.
He has a unique eating style.
Dịch: Anh ấy có một gu ăn mặc độc đáo.
kiểu ăn mặc
cảm quan thời trang
phong cách
ăn mặc
12/09/2025
/wiːk/
nhóm bị thiếu đại diện
hải ly
bảng đánh giá
đua tốc độ
không bảo vệ được
sự trêu chọc, sự châm chọc
sự nghiệp
các vấn đề đối ngoại