I have to make my monthly payments on time.
Dịch: Tôi phải thanh toán các khoản hàng tháng đúng hạn.
She set up automatic monthly payments for her bills.
Dịch: Cô ấy đã thiết lập thanh toán tự động hàng tháng cho các hóa đơn của mình.
các khoản trả góp
các khoản phí hàng tháng
thanh toán
trả tiền
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
bài báo khoa học
tính dẻo
Layout make-up nhẹ nhàng
sự vội vàng, sự hấp tấp
hệ thống âm thanh
Ép cân cấp tốc
loại hình đánh giá
tránh chướng ngại vật