The charges for the service were higher than expected.
Dịch: Các khoản phí cho dịch vụ cao hơn mong đợi.
He faced serious charges for his actions.
Dịch: Anh ấy đối mặt với các cáo buộc nghiêm trọng vì hành động của mình.
phí
chi phí
khoản phí
tính phí
27/09/2025
/læp/
sự sử dụng xi măng
Địa điểm không xác định
ao sâu
để (đạt được điều gì đó); trong trật tự
chiến tranh kinh tế
Bộ luật dân sự
Tiến bộ y học
sự mờ đi, làm mờ đi